Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖欠
Pinyin: tuō qiàn
Meanings: To delay or default on payment (wages, loans, etc.)., Trì hoãn, không trả nợ đúng hạn (tiền lương, tiền vay...), ①欠钱而拖延不还。[例]拖欠税款。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 㐌, 扌, 欠
Chinese meaning: ①欠钱而拖延不还。[例]拖欠税款。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ khoản tiền hoặc nghĩa vụ bị trì hoãn.
Example: 他长期拖欠房租。
Example pinyin: tā cháng qī tuō qiàn fáng zū 。
Tiếng Việt: Anh ta đã lâu không trả tiền thuê nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trì hoãn, không trả nợ đúng hạn (tiền lương, tiền vay...)
Nghĩa phụ
English
To delay or default on payment (wages, loans, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欠钱而拖延不还。拖欠税款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!