Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖曳
Pinyin: tuō yè
Meanings: To drag or pull (a heavy object or vehicle)., Kéo lê, kéo theo (vật nặng hoặc phương tiện)., ①牵引;拉着走。[例]每走一步,全靠娘拖曳。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 㐌, 扌, 曳
Chinese meaning: ①牵引;拉着走。[例]每走一步,全靠娘拖曳。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cơ khí hoặc cứu hộ.
Example: 救援车正在拖曳故障车辆。
Example pinyin: jiù yuán chē zhèng zài tuō yè gù zhàng chē liàng 。
Tiếng Việt: Xe cứu hộ đang kéo chiếc xe bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo lê, kéo theo (vật nặng hoặc phương tiện).
Nghĩa phụ
English
To drag or pull (a heavy object or vehicle).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牵引;拉着走。每走一步,全靠娘拖曳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!