Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖延
Pinyin: tuō yán
Meanings: Kéo dài, trì hoãn (thời gian hoặc công việc)., To delay or procrastinate., ①延长时间,不及时办理。[例]审讯不能再拖延。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 㐌, 扌, 丿, 廴
Chinese meaning: ①延长时间,不及时办理。[例]审讯不能再拖延。
Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 不要拖延你的工作。
Example pinyin: bú yào tuō yán nǐ de gōng zuò 。
Tiếng Việt: Đừng trì hoãn công việc của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài, trì hoãn (thời gian hoặc công việc).
Nghĩa phụ
English
To delay or procrastinate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
延长时间,不及时办理。审讯不能再拖延
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!