Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖带
Pinyin: tuō dài
Meanings: To drag along or lead along., Kéo theo, dẫn theo., ①牵引;牵拉;拖拽。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 㐌, 扌, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①牵引;牵拉;拖拽。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh vận chuyển.
Example: 轮船拖带了一艘小艇。
Example pinyin: lún chuán tuō dài le yì sōu xiǎo tǐng 。
Tiếng Việt: Tàu kéo theo một chiếc thuyền nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo theo, dẫn theo.
Nghĩa phụ
English
To drag along or lead along.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牵引;牵拉;拖拽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!