Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖布
Pinyin: tuō bù
Meanings: Khăn lau sàn, chổi lau nhà., Mop or floor cloth., ①拖把。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 㐌, 扌, 巾, 𠂇
Chinese meaning: ①拖把。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng gia đình.
Example: 请用拖布把地板擦干净。
Example pinyin: qǐng yòng tuō bù bǎ dì bǎn cā gān jìng 。
Tiếng Việt: Xin hãy dùng chổi lau nhà để lau sạch sàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khăn lau sàn, chổi lau nhà.
Nghĩa phụ
English
Mop or floor cloth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拖把
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!