Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖家带口
Pinyin: tuō jiā dài kǒu
Meanings: To take one’s entire family along when moving or going somewhere., Dắt theo cả gia đình (khi di chuyển, đi đâu đó)., ①带着一家大小,指受家属拖累。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 㐌, 扌, 宀, 豕, 冖, 卅, 巾, 口
Chinese meaning: ①带着一家大小,指受家属拖累。
Grammar: Động từ miêu tả hành động cụ thể, có sắc thái vất vả.
Example: 他们拖家带口地搬家到另一个城市。
Example pinyin: tā men tuō jiā dài kǒu dì bān jiā dào lìng yí gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Họ dắt theo cả gia đình chuyển nhà đến một thành phố khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dắt theo cả gia đình (khi di chuyển, đi đâu đó).
Nghĩa phụ
English
To take one’s entire family along when moving or going somewhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带着一家大小,指受家属拖累
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế