Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拖宕

Pinyin: tuō dàng

Meanings: To prolong or delay something., Kéo dài, trì hoãn (việc gì đó)., ①拖延。[例]要使进攻时日迁延、拖宕。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐌, 扌, 宀, 石

Chinese meaning: ①拖延。[例]要使进攻时日迁延、拖宕。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc.

Example: 项目因为资金问题一直拖宕。

Example pinyin: xiàng mù yīn wèi zī jīn wèn tí yì zhí tuō dàng 。

Tiếng Việt: Dự án vì vấn đề tài chính mà cứ kéo dài mãi.

拖宕
tuō dàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài, trì hoãn (việc gì đó).

To prolong or delay something.

拖延。要使进攻时日迁延、拖宕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...