Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拖天扫地

Pinyin: tuō tiān sǎo dì

Meanings: To describe thorough cleaning from top to bottom., Diễn tả công việc dọn dẹp kỹ lưỡng, lau chùi từ trên xuống dưới., 形容衣服过长。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 㐌, 扌, 一, 大, 彐, 也, 土

Chinese meaning: 形容衣服过长。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng.

Example: 过年时,全家一起拖天扫地。

Example pinyin: guò nián shí , quán jiā yì qǐ tuō tiān sǎo dì 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết, cả gia đình cùng nhau dọn dẹp từ trên xuống dưới.

拖天扫地
tuō tiān sǎo dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn tả công việc dọn dẹp kỹ lưỡng, lau chùi từ trên xuống dưới.

To describe thorough cleaning from top to bottom.

形容衣服过长。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...