Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拖堂

Pinyin: tuō táng

Meanings: To extend a class or lecture beyond the scheduled time., Kéo dài thời gian học hoặc giảng bài quá giờ quy định., ①教师不按时下课,拖延下课时间。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 㐌, 扌, 土

Chinese meaning: ①教师不按时下课,拖延下课时间。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên dùng trong môi trường giáo dục.

Example: 老师经常拖堂,让学生很疲惫。

Example pinyin: lǎo shī jīng cháng tuō táng , ràng xué shēng hěn pí bèi 。

Tiếng Việt: Giáo viên thường kéo dài giờ học khiến học sinh rất mệt mỏi.

拖堂
tuō táng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài thời gian học hoặc giảng bài quá giờ quy định.

To extend a class or lecture beyond the scheduled time.

教师不按时下课,拖延下课时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拖堂 (tuō táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung