Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖儿带女
Pinyin: tuō ér dài nǚ
Meanings: To bring children along (with a sense of hardship)., Dắt con cái theo cùng (mang ý nghĩa vất vả)., ①身边带着儿女,形容生活负担重,生活水平受到影响或行动不方便。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 㐌, 扌, 丿, 乚, 冖, 卅, 巾, 女
Chinese meaning: ①身边带着儿女,形容生活负担重,生活水平受到影响或行动不方便。
Grammar: Miêu tả tình huống khó khăn khi chăm sóc gia đình.
Example: 她拖儿带女地去市场买菜。
Example pinyin: tā tuō ér dài nǚ dì qù shì chǎng mǎi cài 。
Tiếng Việt: Cô ấy dắt theo con cái ra chợ mua đồ ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dắt con cái theo cùng (mang ý nghĩa vất vả).
Nghĩa phụ
English
To bring children along (with a sense of hardship).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身边带着儿女,形容生活负担重,生活水平受到影响或行动不方便
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế