Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖债
Pinyin: tuō zhài
Meanings: Kéo dài nợ nần, không trả nợ đúng hạn., To delay paying off debts or prolong indebtedness., ①欠债迟迟拖延不还。[例]不许拖债。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐌, 扌, 亻, 责
Chinese meaning: ①欠债迟迟拖延不还。[例]不许拖债。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính.
Example: 他因为生意失败开始拖债。
Example pinyin: tā yīn wéi shēng yì shī bài kāi shǐ tuō zhài 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì thất bại trong kinh doanh mà bắt đầu kéo dài nợ nần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài nợ nần, không trả nợ đúng hạn.
Nghĩa phụ
English
To delay paying off debts or prolong indebtedness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欠债迟迟拖延不还。不许拖债
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!