Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拔高

Pinyin: bá gāo

Meanings: To exaggerate or overestimate something., Nâng cao, phóng đại (dùng trong ngữ cảnh trừu tượng như đánh giá quá mức)., ①提高。[例]拔高嗓子唱。*②故意抬高某些人物、作品或成绩等的地位。[例]给他拔拔高。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 犮, 亠, 冋, 口

Chinese meaning: ①提高。[例]拔高嗓子唱。*②故意抬高某些人物、作品或成绩等的地位。[例]给他拔拔高。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh mang tính phê phán nhẹ.

Example: 他总是喜欢拔高自己的成绩。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan bá gāo zì jǐ de chéng jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích phóng đại thành tích của mình.

拔高
bá gāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nâng cao, phóng đại (dùng trong ngữ cảnh trừu tượng như đánh giá quá mức).

To exaggerate or overestimate something.

提高。拔高嗓子唱

故意抬高某些人物、作品或成绩等的地位。给他拔拔高

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拔高 (bá gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung