Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拔除

Pinyin: bá chú

Meanings: To pull out or completely remove (usually for weeds or problems)., Nhổ bỏ, loại bỏ hoàn toàn (thường dùng cho cây cỏ hoặc vấn đề)., ①连根去掉。[例]拔除葡萄的根茎。*②完全除去。[例]拔除了敌军哨所。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 犮, 余, 阝

Chinese meaning: ①连根去掉。[例]拔除葡萄的根茎。*②完全除去。[例]拔除了敌军哨所。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị loại bỏ.

Example: 我们需要拔除院子里的杂草。

Example pinyin: wǒ men xū yào bá chú yuàn zi lǐ de zá cǎo 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần nhổ bỏ cỏ dại trong sân.

拔除
bá chú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhổ bỏ, loại bỏ hoàn toàn (thường dùng cho cây cỏ hoặc vấn đề).

To pull out or completely remove (usually for weeds or problems).

连根去掉。拔除葡萄的根茎

完全除去。拔除了敌军哨所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拔除 (bá chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung