Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拔赵易汉
Pinyin: bá zhào yì hàn
Meanings: Lật đổ chính quyền cũ và thay thế bằng chính quyền mới (thường mang nghĩa tiêu cực)., To overthrow an old regime and replace it with a new one (often with negative connotations)., 用以比喻偷换取胜或战胜、胜利之典。[出处]见拔赵帜易汉帜”。[例]所以他们的组织专争取同伍的人,埋头苦干,意欲将新军中除满人与官长外,全体运动成熟,一举而~。——杨玉如《辛亥革命先著记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 扌, 犮, 㐅, 走, 勿, 日, 又, 氵
Chinese meaning: 用以比喻偷换取胜或战胜、胜利之典。[出处]见拔赵帜易汉帜”。[例]所以他们的组织专争取同伍的人,埋头苦干,意欲将新军中除满人与官长外,全体运动成熟,一举而~。——杨玉如《辛亥革命先著记》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ này có sắc thái lịch sử và chính trị, cần chú ý ngữ cảnh khi sử dụng.
Example: 他们计划拔赵易汉,夺取政权。
Example pinyin: tā men jì huà bá zhào yì hàn , duó qǔ zhèng quán 。
Tiếng Việt: Họ lập kế hoạch lật đổ chế độ cũ và giành lấy chính quyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lật đổ chính quyền cũ và thay thế bằng chính quyền mới (thường mang nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To overthrow an old regime and replace it with a new one (often with negative connotations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用以比喻偷换取胜或战胜、胜利之典。[出处]见拔赵帜易汉帜”。[例]所以他们的组织专争取同伍的人,埋头苦干,意欲将新军中除满人与官长外,全体运动成熟,一举而~。——杨玉如《辛亥革命先著记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế