Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拔葵去织
Pinyin: bá kuí qù zhī
Meanings: To stop farming and weaving, implying no longer relying on production., Bỏ việc đồng áng và ngừng dệt vải, ý nói không phụ thuộc vào sản xuất nữa., 比喻做官的不与人民争利。[出处]《汉书·董仲舒传》“故公仪子相鲁,之其见家织帛,怒而出其妻;食子舍而茹葵,愠而拔其葵。”[例]非谓~,且欲省息纷纭。——《梁书、徐勉传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 扌, 犮, 癸, 艹, 厶, 土, 只, 纟
Chinese meaning: 比喻做官的不与人民争利。[出处]《汉书·董仲舒传》“故公仪子相鲁,之其见家织帛,怒而出其妻;食子舍而茹葵,愠而拔其葵。”[例]非谓~,且欲省息纷纭。——《梁书、徐勉传》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ này mang tính hình tượng, thường sử dụng để diễn tả thay đổi lối sống hoặc mục tiêu công việc.
Example: 他决定拔葵去织,专心经商。
Example pinyin: tā jué dìng bá kuí qù zhī , zhuān xīn jīng shāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định bỏ nông nghiệp và dệt may, chuyên tâm vào việc buôn bán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ việc đồng áng và ngừng dệt vải, ý nói không phụ thuộc vào sản xuất nữa.
Nghĩa phụ
English
To stop farming and weaving, implying no longer relying on production.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻做官的不与人民争利。[出处]《汉书·董仲舒传》“故公仪子相鲁,之其见家织帛,怒而出其妻;食子舍而茹葵,愠而拔其葵。”[例]非谓~,且欲省息纷纭。——《梁书、徐勉传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế