Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拔营
Pinyin: bá yíng
Meanings: To break camp and move to another place., Rút lui doanh trại, dời đi nơi khác., ①拔除营寨,指部队全部人马迁离原驻地。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 犮, 吕
Chinese meaning: ①拔除营寨,指部队全部人马迁离原驻地。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tình huống di chuyển tập thể.
Example: 军队接到命令后迅速拔营。
Example pinyin: jūn duì jiē dào mìng lìng hòu xùn sù bá yíng 。
Tiếng Việt: Sau khi nhận lệnh, quân đội nhanh chóng rút doanh trại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút lui doanh trại, dời đi nơi khác.
Nghĩa phụ
English
To break camp and move to another place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拔除营寨,指部队全部人马迁离原驻地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!