Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拔步
Pinyin: bá bù
Meanings: Tiến lên từng bước, cố gắng phát triển., To advance step by step, striving for progress., ①拔脚;迈步。[例]鲁提辖早拔步在当街上。——《水浒传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 犮, 止
Chinese meaning: ①拔脚;迈步。[例]鲁提辖早拔步在当街上。——《水浒传》。
Grammar: Dùng để khích lệ tinh thần phấn đấu, kiên trì.
Example: 事业上需要拔步前行。
Example pinyin: shì yè shàng xū yào bá bù qián xíng 。
Tiếng Việt: Trong sự nghiệp cần tiến lên từng bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến lên từng bước, cố gắng phát triển.
Nghĩa phụ
English
To advance step by step, striving for progress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拔脚;迈步。鲁提辖早拔步在当街上。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!