Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拔树撼山
Pinyin: bá shù hàn shān
Meanings: To uproot trees and shake mountains, implying tremendous strength., Nhổ cây làm rung chuyển núi, ám chỉ sức mạnh khủng khiếp., 拔起大树,摇动高山。形容声势极大。[例]爱情是不可羁绊的力量。它会使怯懦者勇敢,愚笨者聪明。使人霎那间产生~的力量,创造出无与伦比的美或精巧。没有了爱情便没有世界。——苏叔阳《榆棠院的罗曼斯。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 扌, 犮, 对, 木, 感, 山
Chinese meaning: 拔起大树,摇动高山。形容声势极大。[例]爱情是不可羁绊的力量。它会使怯懦者勇敢,愚笨者聪明。使人霎那间产生~的力量,创造出无与伦比的美或精巧。没有了爱情便没有世界。——苏叔阳《榆棠院的罗曼斯。
Grammar: Thường xuất hiện trong truyện dân gian hoặc thần thoại.
Example: 传说中的巨人能够拔树撼山。
Example pinyin: chuán shuō zhōng de jù rén néng gòu bá shù hàn shān 。
Tiếng Việt: Gã khổng lồ trong truyền thuyết có thể nhổ cây làm rung chuyển núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhổ cây làm rung chuyển núi, ám chỉ sức mạnh khủng khiếp.
Nghĩa phụ
English
To uproot trees and shake mountains, implying tremendous strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拔起大树,摇动高山。形容声势极大。[例]爱情是不可羁绊的力量。它会使怯懦者勇敢,愚笨者聪明。使人霎那间产生~的力量,创造出无与伦比的美或精巧。没有了爱情便没有世界。——苏叔阳《榆棠院的罗曼斯。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế