Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拔本塞源
Pinyin: bá běn sè yuán
Meanings: Similar to '拔本塞原', emphasizing stopping the source of the problem., Giống như “拔本塞原”, nhấn mạnh việc chặn đứng nguồn gốc vấn đề., 本根本,根源。拔起树根,塞住水源。比喻防患除害要从根本上打主意。[出处]《左传·昭公九年》“伯父若裂冠毁冕,拔本塞原,专弃谋主,虽戎狄其何有余一人。”[例]这也是个好办法,而且简单易行,不过还不是~之计。——郭沫若《郑成功》第五章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 扌, 犮, 本, 土, 原, 氵
Chinese meaning: 本根本,根源。拔起树根,塞住水源。比喻防患除害要从根本上打主意。[出处]《左传·昭公九年》“伯父若裂冠毁冕,拔本塞原,专弃谋主,虽戎狄其何有余一人。”[例]这也是个好办法,而且简单易行,不过还不是~之计。——郭沫若《郑成功》第五章。
Grammar: Dùng trong những vấn đề lớn đòi hỏi biện pháp mạnh mẽ.
Example: 要解决环境问题,就要拔本塞源。
Example pinyin: yào jiě jué huán jìng wèn tí , jiù yào bá běn sè yuán 。
Tiếng Việt: Muốn giải quyết vấn đề môi trường thì phải chặn đứng nguồn gốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như “拔本塞原”, nhấn mạnh việc chặn đứng nguồn gốc vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Similar to '拔本塞原', emphasizing stopping the source of the problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本根本,根源。拔起树根,塞住水源。比喻防患除害要从根本上打主意。[出处]《左传·昭公九年》“伯父若裂冠毁冕,拔本塞原,专弃谋主,虽戎狄其何有余一人。”[例]这也是个好办法,而且简单易行,不过还不是~之计。——郭沫若《郑成功》第五章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế