Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拔本塞原

Pinyin: bá běn sè yuán

Meanings: Loại bỏ tận gốc rễ vấn đề, ngăn chặn nguồn gốc tai họa., To eliminate the root cause of a problem, blocking the source of disaster., ①比喻背弃根本。*②铲除事物发生的根源。多用于坏事。亦作拔本塞源”。[出处]《左传·昭公九年》“伯父若裂冠毁冕,拔本塞原,专弃谋主,虽戎狄其何有余一人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 扌, 犮, 本, 土, 厂, 小, 白

Chinese meaning: ①比喻背弃根本。*②铲除事物发生的根源。多用于坏事。亦作拔本塞源”。[出处]《左传·昭公九年》“伯父若裂冠毁冕,拔本塞原,专弃谋主,虽戎狄其何有余一人。”

Grammar: Thường dùng trong các tình huống nghiêm trọng cần giải quyết triệt để.

Example: 治理腐败必须拔本塞原。

Example pinyin: zhì lǐ fǔ bài bì xū bá běn sāi yuán 。

Tiếng Việt: Để xử lý tham nhũng phải loại bỏ tận gốc nguyên nhân.

拔本塞原
bá běn sè yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ tận gốc rễ vấn đề, ngăn chặn nguồn gốc tai họa.

To eliminate the root cause of a problem, blocking the source of disaster.

比喻背弃根本

铲除事物发生的根源。多用于坏事。亦作拔本塞源”。[出处]《左传·昭公九年》“伯父若裂冠毁冕,拔本塞原,专弃谋主,虽戎狄其何有余一人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拔本塞原 (bá běn sè yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung