Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拔新领异

Pinyin: bá xīn lǐng yì

Meanings: Đưa ra cái mới mẻ và sáng tạo, dẫn đầu xu hướng., To introduce something novel and innovative, leading trends., 拔抽出;新新意;领具有;异指独特之处。指创立新意,提出独特的见解。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“支道林拔新领异,胸怀所及乃自佳,卿欲见不?”[例]公风神英迈,意气倾倒,~之谈,登峰造极之理,萧然如晋、宋间人物。——宋·杨万里《石湖先生大资参政范公文集序》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 扌, 犮, 亲, 斤, 令, 页, 巳, 廾

Chinese meaning: 拔抽出;新新意;领具有;异指独特之处。指创立新意,提出独特的见解。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“支道林拔新领异,胸怀所及乃自佳,卿欲见不?”[例]公风神英迈,意气倾倒,~之谈,登峰造极之理,萧然如晋、宋间人物。——宋·杨万里《石湖先生大资参政范公文集序》。

Grammar: Dùng để khen ngợi sự sáng tạo hoặc tư duy độc đáo.

Example: 他的设计理念总是拔新领异。

Example pinyin: tā de shè jì lǐ niàn zǒng shì bá xīn lǐng yì 。

Tiếng Việt: Ý tưởng thiết kế của anh ấy luôn mới mẻ và dẫn đầu xu hướng.

拔新领异
bá xīn lǐng yì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra cái mới mẻ và sáng tạo, dẫn đầu xu hướng.

To introduce something novel and innovative, leading trends.

拔抽出;新新意;领具有;异指独特之处。指创立新意,提出独特的见解。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“支道林拔新领异,胸怀所及乃自佳,卿欲见不?”[例]公风神英迈,意气倾倒,~之谈,登峰造极之理,萧然如晋、宋间人物。——宋·杨万里《石湖先生大资参政范公文集序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拔新领异 (bá xīn lǐng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung