Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拔帜树帜
Pinyin: bá zhì shù zhì
Meanings: Bỏ cờ cũ dựng cờ mới, tượng trưng cho sự thay thế hoàn toàn., To remove the old flag and raise a new one, symbolizing complete replacement., 用以比喻偷换取胜或战胜、胜利之典。[出处]见拔赵帜易汉帜”。[例]~燃列炬,中丞盼断关山尘。——清·林寿图《谭军门以饥军三营至凤翔与犒一餐是夜报夺上关寄呈刘中丞》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 扌, 犮, 只, 巾, 对, 木
Chinese meaning: 用以比喻偷换取胜或战胜、胜利之典。[出处]见拔赵帜易汉帜”。[例]~燃列炬,中丞盼断关山尘。——清·林寿图《谭军门以饥军三营至凤翔与犒一餐是夜报夺上关寄呈刘中丞》诗。
Grammar: Chủ yếu dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc cách mạng.
Example: 起义军攻城成功后拔帜树帜。
Example pinyin: qǐ yì jūn gōng chéng chéng gōng hòu bá zhì shù zhì 。
Tiếng Việt: Quân khởi nghĩa sau khi công thành liền thay cờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ cờ cũ dựng cờ mới, tượng trưng cho sự thay thế hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
To remove the old flag and raise a new one, symbolizing complete replacement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用以比喻偷换取胜或战胜、胜利之典。[出处]见拔赵帜易汉帜”。[例]~燃列炬,中丞盼断关山尘。——清·林寿图《谭军门以饥军三营至凤翔与犒一餐是夜报夺上关寄呈刘中丞》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế