Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拔帜易帜
Pinyin: bá zhì yì zhì
Meanings: Bỏ cờ cũ thay cờ mới, ám chỉ việc thay đổi quyền lực., To remove the old flag and replace it with a new one, implying a change in power., 帜旗帜;易换。比喻推翻别人,自己占有。[出处]《史记·淮阴候列传》“赵见我走,必空壁逐我,若疾入赵壁,拔赵帜,立汉赤帜。”[例]如今这里已~,另换新主了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 扌, 犮, 只, 巾, 勿, 日
Chinese meaning: 帜旗帜;易换。比喻推翻别人,自己占有。[出处]《史记·淮阴候列传》“赵见我走,必空壁逐我,若疾入赵壁,拔赵帜,立汉赤帜。”[例]如今这里已~,另换新主了。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc chiến tranh.
Example: 敌军占领后立刻拔帜易帜。
Example pinyin: dí jūn zhàn lǐng hòu lì kè bá zhì yì zhì 。
Tiếng Việt: Sau khi quân địch chiếm đóng, ngay lập tức họ thay cờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ cờ cũ thay cờ mới, ám chỉ việc thay đổi quyền lực.
Nghĩa phụ
English
To remove the old flag and replace it with a new one, implying a change in power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帜旗帜;易换。比喻推翻别人,自己占有。[出处]《史记·淮阴候列传》“赵见我走,必空壁逐我,若疾入赵壁,拔赵帜,立汉赤帜。”[例]如今这里已~,另换新主了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế