Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拔山举鼎
Pinyin: bá shān jǔ dǐng
Meanings: Nhấc núi nhổ cột, ám chỉ sức mạnh vô địch., To lift a mountain and a tripod, implying unparalleled strength., 形容力量超人或气势雄伟。[出处]《秦并六国平话》卷下籍是时年方二十四,力敌万夫,有拔山举鼎之威。”[例]一个人被鸦片束缚住了,任你是~的英雄,铜浇铁铸的罗汉,只要烟瘾一发,顿时骨软精酥,连一些气力都没有。——《黑籍冤魂》第一回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 扌, 犮, 山, 丨, 二, 兴, 目
Chinese meaning: 形容力量超人或气势雄伟。[出处]《秦并六国平话》卷下籍是时年方二十四,力敌万夫,有拔山举鼎之威。”[例]一个人被鸦片束缚住了,任你是~的英雄,铜浇铁铸的罗汉,只要烟瘾一发,顿时骨软精酥,连一些气力都没有。——《黑籍冤魂》第一回。
Grammar: Thường được dùng trong các câu chuyện lịch sử hoặc anh hùng cổ đại.
Example: 项羽力能拔山举鼎。
Example pinyin: xiàng yǔ lì néng bá shān jǔ dǐng 。
Tiếng Việt: Hạng Vũ có sức mạnh nhấc núi nhổ cột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhấc núi nhổ cột, ám chỉ sức mạnh vô địch.
Nghĩa phụ
English
To lift a mountain and a tripod, implying unparalleled strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容力量超人或气势雄伟。[出处]《秦并六国平话》卷下籍是时年方二十四,力敌万夫,有拔山举鼎之威。”[例]一个人被鸦片束缚住了,任你是~的英雄,铜浇铁铸的罗汉,只要烟瘾一发,顿时骨软精酥,连一些气力都没有。——《黑籍冤魂》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế