Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拔十失五

Pinyin: bá shí shī wǔ

Meanings: When selecting ten people, five are lost, implying a high failure rate in choosing talented individuals., Chọn mười người thì mất năm người, ám chỉ tỉ lệ thất bại cao khi lựa chọn người tài, 指盐人才而失其半数。[出处]《三国志·蜀书·庞统传》“今拔十失五,犹得其半,而可以崇迈世数,使有志者自励,不亦可乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 犮, 十, 丿, 夫, 一

Chinese meaning: 指盐人才而失其半数。[出处]《三国志·蜀书·庞统传》“今拔十失五,犹得其半,而可以崇迈世数,使有志者自励,不亦可乎?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán quá trình tuyển chọn thiếu chính xác.

Example: 这次选拔真是拔十失五,效果不佳。

Example pinyin: zhè cì xuǎn bá zhēn shì bá shí shī wǔ , xiào guǒ bù jiā 。

Tiếng Việt: Đợt tuyển chọn lần này đúng là 'chọn mười mất năm', hiệu quả không tốt.

拔十失五
bá shí shī wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn mười người thì mất năm người, ám chỉ tỉ lệ thất bại cao khi lựa chọn người tài

When selecting ten people, five are lost, implying a high failure rate in choosing talented individuals.

指盐人才而失其半数。[出处]《三国志·蜀书·庞统传》“今拔十失五,犹得其半,而可以崇迈世数,使有志者自励,不亦可乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拔十失五 (bá shí shī wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung