Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拔刀相助

Pinyin: bá dāo xiāng zhù

Meanings: Draw one’s sword to help – meaning to be ready to assist others in difficulty., Rút dao giúp đỡ – ý nói sẵn sàng giúp đỡ người khác khi gặp khó khăn, 犹言拔萃出类。指高出众人。[出处]《宋书·孝义传·潘综》“二子微猷,弥久弥芳。拔丛出类,景行朝阳。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 扌, 犮, 丿, 𠃌, 木, 目, 且, 力

Chinese meaning: 犹言拔萃出类。指高出众人。[出处]《宋书·孝义传·潘综》“二子微猷,弥久弥芳。拔丛出类,景行朝阳。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa nhân văn, thường dùng trong văn nói.

Example: 朋友有难,他总是拔刀相助。

Example pinyin: péng yǒu yǒu nán , tā zǒng shì bá dāo xiāng zhù 。

Tiếng Việt: Bạn bè gặp khó khăn, anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ.

拔刀相助
bá dāo xiāng zhù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút dao giúp đỡ – ý nói sẵn sàng giúp đỡ người khác khi gặp khó khăn

Draw one’s sword to help – meaning to be ready to assist others in difficulty.

犹言拔萃出类。指高出众人。[出处]《宋书·孝义传·潘综》“二子微猷,弥久弥芳。拔丛出类,景行朝阳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拔刀相助 (bá dāo xiāng zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung