Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拔丛出类

Pinyin: bá cóng chū lèi

Meanings: To rise above the crowd and become outstanding., Vượt qua đám đông, trở nên xuất chúng, ①比喻陷入困境或杂事缠身而一时无法解脱。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 扌, 犮, 一, 从, 凵, 屮, 大, 米

Chinese meaning: ①比喻陷入困境或杂事缠身而一时无法解脱。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa tích cực, thường dùng để ca ngợi ai đó.

Example: 这位科学家在研究领域拔丛出类。

Example pinyin: zhè wèi kē xué jiā zài yán jiū lǐng yù bá cóng chū lèi 。

Tiếng Việt: Nhà khoa học này vượt trội trong lĩnh vực nghiên cứu.

拔丛出类
bá cóng chū lèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt qua đám đông, trở nên xuất chúng

To rise above the crowd and become outstanding.

比喻陷入困境或杂事缠身而一时无法解脱

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拔丛出类 (bá cóng chū lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung