Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拔不出腿
Pinyin: bá bù chū tuǐ
Meanings: Không rút chân ra được – ý nói mắc kẹt trong tình huống khó khăn, Unable to pull one’s leg out – meaning being stuck in a difficult situation., 拔出钉子,抽掉楔子。比喻解除困难。[出处]元·无名氏《度柳翠》第四折“大众恐有不能了达,心生疑惑者,请垂下问,我与他拔丁抽楔。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 扌, 犮, 一, 凵, 屮, 月, 退
Chinese meaning: 拔出钉子,抽掉楔子。比喻解除困难。[出处]元·无名氏《度柳翠》第四折“大众恐有不能了达,心生疑惑者,请垂下问,我与他拔丁抽楔。”
Grammar: Thành ngữ ba chữ, hình ảnh ẩn dụ cho trạng thái khó khăn.
Example: 工作中太多问题让他拔不出腿。
Example pinyin: gōng zuò zhōng tài duō wèn tí ràng tā bá bù chū tuǐ 。
Tiếng Việt: Quá nhiều vấn đề trong công việc khiến anh ấy cảm thấy bị mắc kẹt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không rút chân ra được – ý nói mắc kẹt trong tình huống khó khăn
Nghĩa phụ
English
Unable to pull one’s leg out – meaning being stuck in a difficult situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拔出钉子,抽掉楔子。比喻解除困难。[出处]元·无名氏《度柳翠》第四折“大众恐有不能了达,心生疑惑者,请垂下问,我与他拔丁抽楔。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế