Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拔丁抽楔
Pinyin: bá dīng chōu xiē
Meanings: Rút đinh gỡ nêm – ý nói giải quyết tận gốc vấn đề, Pull out nails and remove wedges – meaning to solve a problem thoroughly., ①失意;不得志。*②形容宽广。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 扌, 犮, 一, 亅, 由, 契, 木
Chinese meaning: ①失意;不得志。*②形容宽广。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa biểu tượng, thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt chính thức.
Example: 这个方案能拔丁抽楔,彻底解决问题。
Example pinyin: zhè ge fāng àn néng bá dīng chōu xiē , chè dǐ jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Phương án này có thể giải quyết triệt để vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút đinh gỡ nêm – ý nói giải quyết tận gốc vấn đề
Nghĩa phụ
English
Pull out nails and remove wedges – meaning to solve a problem thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失意;不得志
形容宽广
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế