Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拓
Pinyin: tuò
Meanings: Mở rộng, phát triển thêm không gian hoặc phạm vi., Expand or develop further space or scope., ①见“落拓”(luòtuò)。*②另见tà。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 扌, 石
Chinese meaning: ①见“落拓”(luòtuò)。*②另见tà。
Hán Việt reading: thác
Grammar: Thường kết hợp với các từ liên quan đến phát triển hoặc mở rộng (如:拓展视野 - mở rộng tầm nhìn).
Example: 拓展业务。
Example pinyin: tuò zhǎn yè wù 。
Tiếng Việt: Mở rộng kinh doanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở rộng, phát triển thêm không gian hoặc phạm vi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thác
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Expand or develop further space or scope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“落拓”(luòtuò)
另见tà
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!