Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拓落

Pinyin: tuò luò

Meanings: Broad-minded and generous, having a great disposition., Rộng rãi và phóng khoáng, có khí độ lớn lao, ①失意;不得志。*②形容宽广。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 石, 洛, 艹

Chinese meaning: ①失意;不得志。*②形容宽广。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc thái độ của một người.

Example: 他的性格非常拓落。

Example pinyin: tā de xìng gé fēi cháng tuò luò 。

Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy rất phóng khoáng.

拓落
tuò luò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng rãi và phóng khoáng, có khí độ lớn lao

Broad-minded and generous, having a great disposition.

失意;不得志

形容宽广

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拓落 (tuò luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung