Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拓荒

Pinyin: tuò huāng

Meanings: Khai hoang, khám phá và xây dựng trên vùng đất trống chưa được khai thác, To reclaim wasteland, explore and build on unexploited land., ①开垦荒地。[例]拓荒者。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 石, 巟, 艹

Chinese meaning: ①开垦荒地。[例]拓荒者。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về phát triển đất đai.

Example: 他们决定去西部拓荒。

Example pinyin: tā men jué dìng qù xī bù tuò huāng 。

Tiếng Việt: Họ quyết định đi khai hoang ở miền Tây.

拓荒
tuò huāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai hoang, khám phá và xây dựng trên vùng đất trống chưa được khai thác

To reclaim wasteland, explore and build on unexploited land.

开垦荒地。拓荒者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拓荒 (tuò huāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung