Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拓殖

Pinyin: tuò zhí

Meanings: Mở rộng và khai thác thuộc địa; phát triển vùng đất mới, To expand and exploit colonies; to develop new territories., ①帝国主义国家将不发达国家地区变为其殖民地。*②拓荒移民。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 石, 歹, 直

Chinese meaning: ①帝国主义国家将不发达国家地区变为其殖民地。*②拓荒移民。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc kinh tế - xã hội.

Example: 历史上有很多国家进行过拓殖。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu hěn duō guó jiā jìn xíng guò tuò zhí 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, có nhiều quốc gia đã tiến hành mở rộng thuộc địa.

拓殖
tuò zhí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở rộng và khai thác thuộc địa; phát triển vùng đất mới

To expand and exploit colonies; to develop new territories.

帝国主义国家将不发达国家地区变为其殖民地

拓荒移民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...