Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拓扑

Pinyin: tuò pū

Meanings: Tô pô (một nhánh của toán học nghiên cứu các tính chất không thay đổi khi biến dạng liên tục), Topology (a branch of mathematics studying properties unchanged under continuous deformation)., ①涉及从严格定量测量中抽象出来的各种对象之间的关系的。*②在同胚下不变性质的或在包含于同胚下不变性质的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 石, 卜

Chinese meaning: ①涉及从严格定量测量中抽象出来的各种对象之间的关系的。*②在同胚下不变性质的或在包含于同胚下不变性质的。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong lĩnh vực học thuật.

Example: 数学中的拓扑学非常有趣。

Example pinyin: shù xué zhōng de tuò pū xué fēi cháng yǒu qù 。

Tiếng Việt: Tô pô trong toán học rất thú vị.

拓扑
tuò pū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tô pô (một nhánh của toán học nghiên cứu các tính chất không thay đổi khi biến dạng liên tục)

Topology (a branch of mathematics studying properties unchanged under continuous deformation).

涉及从严格定量测量中抽象出来的各种对象之间的关系的

在同胚下不变性质的或在包含于同胚下不变性质的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...