Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拓宽
Pinyin: tuò kuān
Meanings: To widen; to broaden., Mở rộng (về chiều ngang, phạm vi)., ①开拓使宽广。[例]农村专业户有新发展,门路拓宽,分工趋细。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 石, 宀, 苋
Chinese meaning: ①开拓使宽广。[例]农村专业户有新发展,门路拓宽,分工趋细。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ không gian hoặc phạm vi.
Example: 政府决定拓宽这条道路。
Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng tuò kuān zhè tiáo dào lù 。
Tiếng Việt: Chính phủ quyết định mở rộng con đường này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở rộng (về chiều ngang, phạm vi).
Nghĩa phụ
English
To widen; to broaden.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开拓使宽广。农村专业户有新发展,门路拓宽,分工趋细
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!