Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拓地
Pinyin: tuò dì
Meanings: To expand land area., Mở rộng diện tích đất đai., ①扩张、开拓疆土。*②开辟土地。[例]填海拓地。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 石, 也, 土
Chinese meaning: ①扩张、开拓疆土。*②开辟土地。[例]填海拓地。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quy hoạch, phát triển.
Example: 他们计划拓地建设新城市。
Example pinyin: tā men jì huà tuò dì jiàn shè xīn chéng shì 。
Tiếng Việt: Họ có kế hoạch mở rộng đất đai để xây dựng thành phố mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở rộng diện tích đất đai.
Nghĩa phụ
English
To expand land area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扩张、开拓疆土
开辟土地。填海拓地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!