Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拒谏饰非

Pinyin: jù jiàn shì fēi

Meanings: Từ chối góp ý và che giấu lỗi lầm., Refusing advice and concealing mistakes., 谏直言规劝;饰掩饰;非错误。拒绝劝告,掩饰错误。[出处]《荀子·成相》“拒谏饰非,愚而上同,国必祸。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 巨, 扌, 柬, 讠, 巾, 饣, 𠂉, 非

Chinese meaning: 谏直言规劝;饰掩饰;非错误。拒绝劝告,掩饰错误。[出处]《荀子·成相》“拒谏饰非,愚而上同,国必祸。”

Grammar: Thành ngữ phê phán thái độ bảo thủ và thiếu minh bạch.

Example: 领导者如果拒谏饰非,会导致失败。

Example pinyin: lǐng dǎo zhě rú guǒ jù jiàn shì fēi , huì dǎo zhì shī bài 。

Tiếng Việt: Nếu lãnh đạo từ chối góp ý và che giấu lỗi lầm, sẽ dẫn đến thất bại.

拒谏饰非
jù jiàn shì fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ chối góp ý và che giấu lỗi lầm.

Refusing advice and concealing mistakes.

谏直言规劝;饰掩饰;非错误。拒绝劝告,掩饰错误。[出处]《荀子·成相》“拒谏饰非,愚而上同,国必祸。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拒谏饰非 (jù jiàn shì fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung