Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拒虎进狼

Pinyin: jù hǔ jìn láng

Meanings: Rejecting a tiger but letting a wolf in (referring to making poor choices)., Từ chối hổ nhưng lại đón sói vào (ý nói đưa ra lựa chọn sai lầm)., 比喻一害刚去,又来一害。[出处]明·张煌言《复郎廷佐书》“乃拒虎进狼,既收渔人之利于河北。”[例]若名为同心御侮,实乃利吾土地,我则~,彼则翻云覆雨。——陈光远《请力争青岛电》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 巨, 扌, 几, 虍, 井, 辶, 犭, 良

Chinese meaning: 比喻一害刚去,又来一害。[出处]明·张煌言《复郎廷佐书》“乃拒虎进狼,既收渔人之利于河北。”[例]若名为同心御侮,实乃利吾土地,我则~,彼则翻云覆雨。——陈光远《请力争青岛电》。

Grammar: Thành ngữ phê phán hành vi kém khôn ngoan hoặc sai lầm.

Example: 这种做法就像是拒虎进狼。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ jiù xiàng shì jù hǔ jìn láng 。

Tiếng Việt: Cách làm này giống như từ chối hổ nhưng lại đón sói vào.

拒虎进狼
jù hǔ jìn láng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ chối hổ nhưng lại đón sói vào (ý nói đưa ra lựa chọn sai lầm).

Rejecting a tiger but letting a wolf in (referring to making poor choices).

比喻一害刚去,又来一害。[出处]明·张煌言《复郎廷佐书》“乃拒虎进狼,既收渔人之利于河北。”[例]若名为同心御侮,实乃利吾土地,我则~,彼则翻云覆雨。——陈光远《请力争青岛电》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拒虎进狼 (jù hǔ jìn láng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung