Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拒收

Pinyin: jù shōu

Meanings: Từ chối nhận hàng hoặc thư từ., To refuse delivery or acceptance., ①买方拒绝接受货物或交货单据的行为。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 巨, 扌, 丩, 攵

Chinese meaning: ①买方拒绝接受货物或交货单据的行为。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ hàng hóa, tài sản.

Example: 他拒收了快递。

Example pinyin: tā jù shōu le kuài dì 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ chối nhận hàng chuyển phát nhanh.

拒收
jù shōu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ chối nhận hàng hoặc thư từ.

To refuse delivery or acceptance.

买方拒绝接受货物或交货单据的行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...