Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拒付

Pinyin: jù fù

Meanings: To refuse to pay., Từ chối thanh toán., ①拒绝付款。[例]拒绝接收或支付。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 巨, 扌, 亻, 寸

Chinese meaning: ①拒绝付款。[例]拒绝接收或支付。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm lý do sau đó.

Example: 他因为账单错误而拒付。

Example pinyin: tā yīn wèi zhàng dān cuò wù ér jù fù 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ chối thanh toán vì hóa đơn sai sót.

拒付
jù fù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ chối thanh toán.

To refuse to pay.

拒绝付款。拒绝接收或支付

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...