Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拒人千里

Pinyin: jù rén qiān lǐ

Meanings: Từ chối và giữ khoảng cách rất xa với người khác., To reject and keep others at a great distance., 形容对人态度傲慢。[出处]先秦·孟轲《孟子·告子下》“诣诣之声音颜色,距人于千里之外。”[例]他摆出一幅~的傲慢神态。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 巨, 扌, 人, 丿, 十, 一, 甲

Chinese meaning: 形容对人态度傲慢。[出处]先秦·孟轲《孟子·告子下》“诣诣之声音颜色,距人于千里之外。”[例]他摆出一幅~的傲慢神态。

Grammar: Thành ngữ, diễn tả sự lạnh nhạt hoặc xa cách.

Example: 她的态度让人感觉拒人千里。

Example pinyin: tā de tài dù ràng rén gǎn jué jù rén qiān lǐ 。

Tiếng Việt: Thái độ của cô ấy khiến người ta cảm thấy bị từ chối rõ ràng.

拒人千里
jù rén qiān lǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ chối và giữ khoảng cách rất xa với người khác.

To reject and keep others at a great distance.

形容对人态度傲慢。[出处]先秦·孟轲《孟子·告子下》“诣诣之声音颜色,距人于千里之外。”[例]他摆出一幅~的傲慢神态。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拒人千里 (jù rén qiān lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung