Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拐
Pinyin: guǎi
Meanings: Rẽ, ngoặt, bắt cóc, Turn, kidnap, ①转折:拐弯。*②骗:拐骗。拐卖。*③走路不稳,跛:他走路一拐一拐的。*④走路时帮助支持身体的棍:拐棍。双拐。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 另, 扌
Chinese meaning: ①转折:拐弯。*②骗:拐骗。拐卖。*③走路不稳,跛:他走路一拐一拐的。*④走路时帮助支持身体的棍:拐棍。双拐。
Hán Việt reading: quải
Grammar: Động từ có hai nghĩa chính: rẽ hướng di chuyển hoặc bắt cóc (trong văn cảnh phù hợp).
Example: 在路口向左拐。
Example pinyin: zài lù kǒu xiàng zuǒ guǎi 。
Tiếng Việt: Rẽ trái tại ngã tư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rẽ, ngoặt, bắt cóc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quải
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Turn, kidnap
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拐弯
拐骗。拐卖
他走路一拐一拐的
拐棍。双拐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!