Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拐骗
Pinyin: guǎi piàn
Meanings: Lừa gạt, lừa đảo (thường dùng trong ngữ cảnh lừa người khác đến nơi khác để chiếm đoạt tài sản hoặc lợi dụng)., To deceive or swindle (often used in the context of luring someone to another place to seize their property or exploit them)., ①用欺骗手段弄走人或财物。[例]拐骗钱财。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 另, 扌, 扁, 马
Chinese meaning: ①用欺骗手段弄走人或财物。[例]拐骗钱财。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường được dùng với đối tượng là con người và liên quan đến hành vi lừa dối có hậu quả nghiêm trọng.
Example: 他被人拐骗到一个陌生的城市。
Example pinyin: tā bèi rén guǎi piàn dào yí gè mò shēng de chéng shì 。
Tiếng Việt: Anh ta bị lừa đến một thành phố xa lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa gạt, lừa đảo (thường dùng trong ngữ cảnh lừa người khác đến nơi khác để chiếm đoạt tài sản hoặc lợi dụng).
Nghĩa phụ
English
To deceive or swindle (often used in the context of luring someone to another place to seize their property or exploit them).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用欺骗手段弄走人或财物。拐骗钱财
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!