Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拐肘

Pinyin: guǎi zhǒu

Meanings: Elbow (the joint bending like an 'L' shape)., Khuỷu tay (bộ phận cơ thể cong giống hình chữ 'L')., ①[方言]胳膊肘。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 另, 扌, 寸, 月

Chinese meaning: ①[方言]胳膊肘。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện khi mô tả bộ phận cơ thể hoặc tư thế.

Example: 他的拐肘受伤了。

Example pinyin: tā de guǎi zhǒu shòu shāng le 。

Tiếng Việt: Khuỷu tay của anh ấy bị thương.

拐肘
guǎi zhǒu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuỷu tay (bộ phận cơ thể cong giống hình chữ 'L').

Elbow (the joint bending like an 'L' shape).

[方言]胳膊肘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拐肘 (guǎi zhǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung