Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拐棒
Pinyin: guǎi bàng
Meanings: Gậy chống (cách gọi ít phổ biến hơn của 拐杖)., Walking stick; cane., ①弯的棍子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 另, 扌, 奉, 木
Chinese meaning: ①弯的棍子。
Grammar: Từ ít phổ biến hơn và có thể được sử dụng ở một số vùng miền nhất định.
Example: 他拿了一根拐棒支撑身体。
Example pinyin: tā ná le yì gēn guǎi bàng zhī chēng shēn tǐ 。
Tiếng Việt: Ông ấy cầm một cây gậy chống để đỡ thân mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gậy chống (cách gọi ít phổ biến hơn của 拐杖).
Nghĩa phụ
English
Walking stick; cane.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弯的棍子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!