Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拐杖

Pinyin: guǎi zhàng

Meanings: Cái gậy chống (dùng để hỗ trợ đi lại)., Walking stick; cane., ①走路时支撑用的手杖。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 另, 扌, 丈, 木

Chinese meaning: ①走路时支撑用的手杖。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 老人需要一根拐杖来走路。

Example pinyin: lǎo rén xū yào yì gēn guǎi zhàng lái zǒu lù 。

Tiếng Việt: Người già cần một cây gậy chống để đi lại.

拐杖
guǎi zhàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái gậy chống (dùng để hỗ trợ đi lại).

Walking stick; cane.

走路时支撑用的手杖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拐杖 (guǎi zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung