Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拐弯
Pinyin: guǎi wān
Meanings: To turn or make a bend while moving., Rẽ, quẹo (khi di chuyển sang hướng khác), ①沿着曲线或改变方向走。[例]就在分叉处干线急剧拐弯。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 另, 扌, 亦, 弓
Chinese meaning: ①沿着曲线或改变方向走。[例]就在分叉处干线急剧拐弯。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ đường hoặc miêu tả hành trình.
Example: 请在前面拐弯。
Example pinyin: qǐng zài qián miàn guǎi wān 。
Tiếng Việt: Xin hãy rẽ ở phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rẽ, quẹo (khi di chuyển sang hướng khác)
Nghĩa phụ
English
To turn or make a bend while moving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沿着曲线或改变方向走。就在分叉处干线急剧拐弯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!