Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拐弯抹角

Pinyin: guǎi wān mò jiǎo

Meanings: Nói vòng vo, không trực tiếp đi vào vấn đề chính., To beat around the bush; to speak indirectly without getting to the point., 抹角挨墙角绕过。沿着弯弯曲曲的路走。比喻说话绕弯,不直截了当。[出处]元·秦简夫《东堂老》第一折“转变抹角,可早来到李家门首。”[例]~,记的土地庙儿,照走过的小巷口,径上碧草轩来。——清·李绿园《歧路灯》第八十八回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 另, 扌, 亦, 弓, 末, 角

Chinese meaning: 抹角挨墙角绕过。沿着弯弯曲曲的路走。比喻说话绕弯,不直截了当。[出处]元·秦简夫《东堂老》第一折“转变抹角,可早来到李家门首。”[例]~,记的土地庙儿,照走过的小巷口,径上碧草轩来。——清·李绿园《歧路灯》第八十八回。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả cách nói chuyện hoặc hành động thiếu thẳng thắn.

Example: 他说话总是拐弯抹角的。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì guǎi wān mò jiǎo de 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn vòng vo tam quốc.

拐弯抹角
guǎi wān mò jiǎo
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói vòng vo, không trực tiếp đi vào vấn đề chính.

To beat around the bush; to speak indirectly without getting to the point.

抹角挨墙角绕过。沿着弯弯曲曲的路走。比喻说话绕弯,不直截了当。[出处]元·秦简夫《东堂老》第一折“转变抹角,可早来到李家门首。”[例]~,记的土地庙儿,照走过的小巷口,径上碧草轩来。——清·李绿园《歧路灯》第八十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拐弯抹角 (guǎi wān mò jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung