Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拐带

Pinyin: guǎi dài

Meanings: Bắt cóc và dẫn đi (thường dùng cho trẻ em hoặc phụ nữ), To kidnap and take away (usually referring to children or women)., ①用欺骗手段把妇女小孩儿或贵重物品携带远走。[例]他因拐带儿童,被判刑五年。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 另, 扌, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①用欺骗手段把妇女小孩儿或贵重物品携带远走。[例]他因拐带儿童,被判刑五年。

Grammar: Động từ ghép, thường được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến tội phạm.

Example: 有人试图拐带小孩。

Example pinyin: yǒu rén shì tú guǎi dài xiǎo hái 。

Tiếng Việt: Có người cố gắng bắt cóc trẻ em.

拐带
guǎi dài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt cóc và dẫn đi (thường dùng cho trẻ em hoặc phụ nữ)

To kidnap and take away (usually referring to children or women).

用欺骗手段把妇女小孩儿或贵重物品携带远走。他因拐带儿童,被判刑五年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拐带 (guǎi dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung