Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拐子

Pinyin: guǎi zi

Meanings: Kẻ lừa đảo, kẻ bắt cóc (người chuyên lừa gạt hoặc buôn người), A swindler or kidnapper (someone who deceives or traffics people)., ①跛子,残废的人。[例]脊髓灰质炎使那个青年成了拐子。*②拐卖人口的人。[例]因那日买了个丫头,不想系拐子拐来卖的。——《红楼梦》。*③一种简单的木制工具,形状略像“工”字,两头横木短,中间直木长。把线纱等绕在上面,拿下来就可以成桄。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 另, 扌, 子

Chinese meaning: ①跛子,残废的人。[例]脊髓灰质炎使那个青年成了拐子。*②拐卖人口的人。[例]因那日买了个丫头,不想系拐子拐来卖的。——《红楼梦》。*③一种简单的木制工具,形状略像“工”字,两头横木短,中间直木长。把线纱等绕在上面,拿下来就可以成桄。

Grammar: Danh từ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong văn cảnh xã hội hoặc pháp lý.

Example: 小心不要被拐子骗了。

Example pinyin: xiǎo xīn bú yào bèi guǎi zǐ piàn le 。

Tiếng Việt: Cẩn thận đừng bị kẻ lừa đảo gạt.

拐子
guǎi zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ lừa đảo, kẻ bắt cóc (người chuyên lừa gạt hoặc buôn người)

A swindler or kidnapper (someone who deceives or traffics people).

跛子,残废的人。脊髓灰质炎使那个青年成了拐子

拐卖人口的人。因那日买了个丫头,不想系拐子拐来卖的。——《红楼梦》

一种简单的木制工具,形状略像“工”字,两头横木短,中间直木长。把线纱等绕在上面,拿下来就可以成桄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拐子 (guǎi zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung